Có 2 kết quả:

掳掠 lǔ lüè ㄌㄨˇ 擄掠 lǔ lüè ㄌㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to loot
(2) to pillage
(3) to sack

Từ điển Trung-Anh

(1) to loot
(2) to pillage
(3) to sack