Có 2 kết quả:
掳掠 lǔ lüè ㄌㄨˇ • 擄掠 lǔ lüè ㄌㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loot
(2) to pillage
(3) to sack
(2) to pillage
(3) to sack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loot
(2) to pillage
(3) to sack
(2) to pillage
(3) to sack
Bình luận 0